请输入您要查询的越南语单词:
单词
khéo miệng
释义
khéo miệng
嘴角; 嘴岔 <上下唇两边相连的部分。>
随便看
tầng mây
tầng ngoài
tầng nham thạch
tầng nhiệt độ bình thường
tầng nội phôi
tầng ong
tầng phân chim
tầng phôi
tầng quặng
tầng than
tầng thượng
tầng thấp
tầng thấp nhất
tầng thứ
tầng trên cùng
tầng trải
tầng trệt
tầng trời thấp
tầng tĩnh khí
tầng tầng lớp lớp
tầng ô-zôn
tầng đất
tầng đất bùn
tầng đất cái
tầng đối lưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:33:13