请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí tiết
释义
khí tiết
大节 <指临难不苟的节操。>
khí tiết lẫm liệt
大节凛然
气节 <坚持正义, 在敌人面前不屈服的品质。>
khí tiết dân tộc.
民族气节。
khí tiết cách mạng.
革命气节。
随便看
làm ai bực mình
làm biếng
làm biếng nhớt thây
làm biến đi
làm bài hộ
làm bài thi
làm bài thi hộ
làm bán thời gian
làm báo
làm bão hoà
làm bé
làm bóng
làm băng
làm bạn
làm bản in
làm bẩn
làm bật tung
làm bậy
làm bằng chứng
làm bằng máy
làm bằng sắt
làm bằng tay
làm bế tắc
làm bộ
làm bộ làm dạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:37:33