请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoát khỏi sức hút
释义
thoát khỏi sức hút
解吸 <使被吸收或吸附的气体或溶质从吸收剂或吸附剂中放出来。用以获得纯净的气体或溶质, 回收吸收剂或吸附剂。>
随便看
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
Nghiện Khẩu
nghiện lại
nghiện ngập
nghiện ngập khó chữa
nghiện thuốc lá
nghiện thuốc phiện
nghiệp
nghiệp bá
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghiệp chướng nặng nề
nghiệp chủ
nghiệp duyên
nghiệp dư
nghiệp lớn
nghiệp quan
nghiệp sư
nghiệp vụ
nghiệp vụ ghi chép kế toán
nghiệp vụ vận chuyển hàng hoá
nghiệp đoàn
nghiệt báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:50:52