请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế tem
释义
thuế tem
印花税 <国家税收的一种, 各项契约、簿据、凭证上须按税则贴政府发售的印花。>
随便看
dương xanh
dương xuân
dương xỉ
dương ô
Dương Đông
dương điện
dương đài
dương đào
dương đông kích tây
dưới
dưới chân
dưới gối
dưới hầm
dưới mắt không còn ai
dưới ngòi bút
dưới quyền
dưới suối vàng
dưới trướng
dưới vòm trời
dưới đây
dưới đất
dướn
dướng
dười dượi
dường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:51:03