请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất kích thích
释义
chất kích thích
赤霉素 <一种植物激素, 是从赤霉菌代谢产物中经化学提纯后获得的有效成分。>
生长素; 刺激素 <能刺激植物生长发育的药品, 如赤霉素, 二·四滴等。>
随便看
họ Bố
họ Bốc
họ Bối
họ Bồ
họ Bổng
họ Bộ
họ Bộc
học
họ Cam
họ Can
họ Cang
họ Canh
họ Cao
học bài
học báo
học bù
học bạ
học bổng
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
nén lòng
nén lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:02