请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất kích thích
释义
chất kích thích
赤霉素 <一种植物激素, 是从赤霉菌代谢产物中经化学提纯后获得的有效成分。>
生长素; 刺激素 <能刺激植物生长发育的药品, 如赤霉素, 二·四滴等。>
随便看
quả thục đậu khấu
quả thực
quả tim
quả to
quả trám
quả trám dầu
quả trầu
quả táo
quả táo a-đam
quả táo chua
quả táo gai
quả táo hồng
quả táo tây dại
quả táo đen
quả tình
quả tạ
quả Tạng thanh
quả tạ xích
quả tật lê
quả tắc
quảu
quả văn quán
quả vải
quả vậy
quả vỏ cứng ít nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:02:24