请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhũ đầu
释义
nhũ đầu
味蕾 < 接受味觉刺激的感受器, 分布在舌头的表面, 能辨别滋味。>
随便看
nhẵn thín
nhẵn túi
nhặm
nhặm lẹ
nhặm mắt
nhặng
nhặng xanh
nhặng xị
nhặt
nhặt che mưa, thưa che gió
nhặt của rơi
nhặt lấy
nhặt mót
nhặt nhạnh
nhặt rau
nhặt tin
nhặt đâu cũng có
nhẹ
nhẹ bay
nhẹ bước
nhẹ bước thanh vân
nhẹ bụng nhẹ dạ
nhẹ chân nhẹ tay
nhẹ dạ
nhẹ dạ cả tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:06:00