请输入您要查询的越南语单词:
单词
thật giả lẫn lộn
释义
thật giả lẫn lộn
滥竽充数 <齐宣王用三百人吹竿, 南郭先生不会吹, 混在中间充数(见于《韩非子·内储说上》), 比喻没有真正的才干, 而混在行家里面充数, 或拿不好的东西混在好的里面充数。>
随便看
xem
xem bói
xem bệnh
xem chi tiết
xem chạc
xem chừng
xem cái chết như không
xem hình thức biết nội dung
xem hội hoa đăng
xem khinh
xem kỹ
xem lướt qua
xem lại
xem lễ
xem mạch
xem mạng người như cỏ rác
xem mặt
xem ngang nhau
xem như
xem như người ngoài
xem như nhau
xem nhẹ
xe moóc
xem qua
xem qua là thuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:09:31