请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí quan
释义
khí quan
器 ; 器官 <构成生物体的一部分, 由数种细胞组织构成, 能担任某种独立的生理机能, 例如由上皮组织、结缔组织等构成的, 有泌尿机能的肾脏。>
随便看
lợn trung
lợn voi
lợn ú
lợn đất
lợn ỉ
lợp
lợt
lợt lạt
lụa
lụa hoa
lụa Hàng Châu
lụa hồng
lụa là
lụa là gấm vóc
lụa lèo
lụa màu
lụa màu trắng xanh
lụa mịn
lụa mỏng
lụa mộc
lụa nhàu Hồ Châu
lụa nâu
lụa thô
lụa trắng
lụa tơ sống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:43:35