释义 |
khí phách | | | | | | 风范 <风度; 气派。> | | | khí phách của mọi người | | 大家风范 | | | 风骨 <指人的气概、品格。> | | | 骨气; 意气 <刚强不屈的气概。> | | | anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác. | | 他是个有骨气的人, 宁死也不向恶势力低头。 | | | khí phách hiên ngang. | | 意气高昂 | | | 豪气 <英雄气概; 豪迈的气势。> | | | 嶙峋 <形容人刚正有骨气。> | | | 魄 <魄力或精力。> | | | khí phách. | | 气魄。 | | | 气度 <(人的)气魄和表现出来的度量。> | | | giai cấp vô sản có khí phách anh hùng chiến thắng tất cả mọi khó khăn. | | 无产阶级有战胜一切困难的英雄气概。 | | | 气概 <在对待严重问题上表现的态度、举动或气势(专指正直、豪迈的)。> | | | 气节 <坚持正义, 在敌人面前不屈服的品质。> |
|