请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí mỏ
释义
khí mỏ
坑气; 沼气。<池沼污泥中埋藏的植物体发酵腐烂生成的气体, 也可用粪便、植物茎叶加甲烷细菌发酵制得。主要成分是甲烷。用作燃料或化工原料。>
随便看
đực rựa
đựng
ĩnh
ĩnh ương
Ơ-le-xcơ
Ơ-lim-pi-ơ
Ơ-rô
Ơ-xtét
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơi
ơ kìa
ơn
ơn huệ
ơn huệ nhỏ
ơn huệ nhỏ bé
ơn mưa móc
ơn nghĩa
ơn sâu nghĩa nặng
ơn trạch
ơn tình
ơn đức
ơn đức cao dầy
ơn ớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:17