请输入您要查询的越南语单词:
单词
như trút gánh nặng
释义
như trút gánh nặng
如释重负 <像放下重担子一样, 形容心情紧张后的轻松愉快。>
随便看
chống gỉ
chống hạn
chống lũ
chống lũ lụt
chống lại
chống lại chủ nghĩa bá quyền
chống lại lệnh bắt
chống lạnh
chống lệnh
chống lụt
chống lửa
chống nghiêng
chống ngoại xâm
chống ngự
chống nạnh
chống nạn mù chữ
chống nẹ
chống nộp thuế
chống phân huỷ
chống rung
chống rét
chống sào
chống sét
chống thiên tai
chống thu gom
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:54