请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất giọng
释义
mất giọng
倒 <(戏曲演员的嗓子)变低或变哑。>
anh ấy mất giọng rồi, không thể lên sân khấu được.
他的嗓子倒了, 不再登台。
倒仓 <指戏曲演员在青春期发育时嗓音变低或变哑。>
倒嗓 <指戏曲演员嗓音变低或变哑。>
随便看
nước ròng
nước ròng nước lớn
nước ròng rồi lại lớn
nước rút
nước rạc lòi mặt cỏ
nước rửa bát
nước rửa chén
nước suýt
cửa sổ trên lầu
cửa sổ trên mái nhà
cửa tai
cửa tai ngoài
cửa tam quan
cửa tan nhà nát
cửa tay
cửa thanh đới
cửa thiên cung
cửa thiền
cửa thoát hiểm
cửa thuỳ hoa
cửa thành
cửa thành cháy, vạ đến cá dưới ao
cửa thánh
cửa thông gió
cửa thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:51:52