请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất giọng
释义
mất giọng
倒 <(戏曲演员的嗓子)变低或变哑。>
anh ấy mất giọng rồi, không thể lên sân khấu được.
他的嗓子倒了, 不再登台。
倒仓 <指戏曲演员在青春期发育时嗓音变低或变哑。>
倒嗓 <指戏曲演员嗓音变低或变哑。>
随便看
lượng mưa
lượng mưa trung bình
lượng nhiệt thải ra
lượng nhiệt thừa
lượng nhỏ
lượng nước
lượng nước chảy
lượng nước trong đất
lượng sắc kế
lượng số
lượng sức
lượng than tiêu hao
lượng thứ
lượng thực
lượng từ
lượng từ ghép
lượng tử
lượng tử ánh sáng
lượng vàng dự trữ của một nước
lượng vận động
lượng vật lý
lượng xét
lượng ăn
lượng điện
lượng đường ít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:22