请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc giản phổ
释义
nhạc giản phổ
简谱 <用阿拉伯数字1、2、3、4、5、6、7及附加符号做音符的乐谱。>
随便看
giữa tháng
giữa trán
giữa trưa
giữa trận
giữa trời
giữa xuân
giữa đám đông
giữa đêm
giữa đêm giữa hôm
giữa đôi lông mày
giữa đông
giữa đường
giữa đường gãy gánh
giữa đường hễ thấy bất bằng nào tha
giữ bo bo
giữ béo khoẻ
giữ bình tĩnh
giữ bí mật
giữ bản quyền
giữ chay
giữ cho yên
giữ chằng chằng
giữ chặt
giữ chức
giữ chức vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:26:24