请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc ngủ
释义
thuốc ngủ
安眠药 <能抑制大脑皮层、引起睡眠的药物, 如鲁米那、巴比妥等。>
毒 <毒品。>
镇静剂 <对大脑皮层有抑制作用的药物, 如溴化钠、溴化钾、鲁米那等。>
随便看
ruộng nghêu
ruộng nuôi sò
ruộng nuôi trai
ruộng nương
ruộng nước
ruộng phần trăm
ruộng rộc
ruộng thí nghiệm
ruộng trũng
ruộng vai
ruộng đám
ruộng được tưới nước
ruộng đất giáp nhau
ruộng đất sở hữu
ruộng đất trên cao nguyên
ruộng đất và nhà cửa
ruộng đồi
ruộng đồng
ruộng đồng mênh mông
ruộng ươm
ruột bóng
ruột bông
ruột bông rách
ruột bút
ruột bút chì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:20:46