请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoẻ mạnh hoạt bát
释义
khoẻ mạnh hoạt bát
欢蹦乱跳 <形容健康、活泼、生命力旺盛。>
trẻ em trong nhà trẻ đứa nào cũng khoẻ mạnh hoạt bát.
幼儿园里的孩子个个都是欢蹦乱跳的。
随便看
đầm sắt
đầm trạch
đầm đìa
đầm đất
đầm ấm
đần
đần dại
đần độn
đần độn ngây ngô
đầu
đầu biên
đầu buộc
đầu bài
đầu bò
đầu bò đầu bướu
đầu bù tóc rối
đầu bút lông
đầu bạc
đầu bạc răng long
đầu bảng
đầu bếp
đầu bếp nữ
đầu bờ
đầu bức điện
đầu chái nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:52:11