请输入您要查询的越南语单词:
单词
khua
释义
khua
荡; 舞动; 挥; 舞 <挥舞; 摇摆。>
khua mái chèo
荡桨
敲 <在物体上面打, 使发出声音。>
khua chiêng đánh trống.
敲锣打鼓。
舞弄 <挥舞着手中的东西玩儿。>
随便看
không kiên trì
không kiên định
không kèn không trống
không kém
không kém chút nào
không kém một ly
không kết hôn
không kết quả
không kết tinh
không kết trái
không kềm chế được
không kềm lòng nổi
không kềm lại được
không kềm nổi
không kềm nỗi
không kềm được
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:18:12