请输入您要查询的越南语单词:
单词
khua
释义
khua
荡; 舞动; 挥; 舞 <挥舞; 摇摆。>
khua mái chèo
荡桨
敲 <在物体上面打, 使发出声音。>
khua chiêng đánh trống.
敲锣打鼓。
舞弄 <挥舞着手中的东西玩儿。>
随便看
bần chùn
bần cùng
bần cùng hoá
bần cùng hoá tuyệt đối
bần cùng hoá tương đối
bần cùng khốn khổ
bần cư náo thị vô nhân vấn, phú tại thâm sơn hữu viễn thân
bần dân
bầng
bần huyết
bần hàn
bần khổ
bần nhi viện
gạch chịu lửa
gạch cua
gạch dài
gạch hoa
gạch hoá trị
gạch hàng
gạch hình chữ L
gạch lá men
gạch lỗ
gạch Ma-giê ô-xuýt
gạch men
gạch men sứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:41:50