请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan tư mã
释义
quan tư mã
司马。<古官名。周代为主掌武事之官, 汉代则为三公之一, 后世也常以大司马称兵部尚书。>
随便看
họ tôn thất
họ Tùng
họ Túc
họ Tăng
họ Tư
họ Tư Không
họ Tư Khấu
họ Tư Mã
họ Tư Đồ
họ Tương
họ Tướng
họ Tướng Lý
họ Tường
họ Tưởng
họ Tạ
họ Tả
họ Tảm
họ Tản
họ Tấn
họ Tất
họ Tầm
họ Tần
họ Tập
họ Tề
họ Tỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:34:44