请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan điểm chính trị
释义
quan điểm chính trị
观点 <专指政治观点。>
không có lập trường chính xác, sẽ không có quan điểm chính trị đúng đắn.
没有正确的立场, 就不会有正确的观点。
随便看
lê la
lê la tán dóc
lê lết
lên
lên báo
lên bổng xuống trầm
lên bờ
lên bục giảng
lên cao
lên chân
lên chín tầng mây
lên chức
lên cung
lên cân
lên cơn
lên cơn sốt
lên cơn sốt rét
lên cạn xuống nước
lên cấp
lên diễn đàn
lên dây
lên dần
lên dốc
lên ghế điện
lên giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:47:47