请输入您要查询的越南语单词:
单词
qua quýt cho xong
释义
qua quýt cho xong
敷衍了事 <办事责任心不强, 将就应付。>
敷衍塞责 <办事不认真负责, 只是表面应付一下。官样文章似的或只图表面的。>
随便看
đi lên
đi lính
đi lòng vòng
đi lướt qua
đi lại
đi lại quan sát
đi lại thân mật
đi lại với nhau
đi lỏng
đi lững thững
đi lỵ
đi mua thuốc
đi mây về gió
đi mạ vàng
đi một chuyến
đi một mạch
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
đi một vòng
đi một đàng khôn một dặm
đi ngang về tắt
đi nghiêm
đi nghĩa vụ quân sự
đi ngoài
đi ngược
đi ngược chiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:12