请输入您要查询的越南语单词:
单词
quen thân
释义
quen thân
熟; 深交 <深密交往。>
惯; 成性 <形成某种习性、癖好侵略成性。>
随便看
trọng trách
trọng tài
trọng tài quốc tế
trọng tâm
trọng tâm câu chuyện
trọng tội
trọng vọng
trọng yếu
trọn gói
trọng điểm được nêu ra
trọng đông
trọng đại
trọn vẹn
trọn vẹn trước sau
trọn đêm
trọn đời
trọ qua đêm
trọ trẹ
trọ tá
trỏ
trỏ tay năm ngón
trố
trốc
trối
trối chết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:46