请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoóc-môn sinh dục
释义
hoóc-môn sinh dục
性激素 <由睾丸或卵巢分泌的激素, 主要作用是刺激生殖器官的生长和调节生殖器的机能。男子生胡须, 女子乳房发达, 都与性激素有关。女子的性激素还能帮助受孕。>
随便看
qua quýt cho xong
qua rào vỗ vế
qua sông
qua tay
qua tay nhiều người
qua tháng
qua thì
qua thời gian học nghề
qua trung gian
qua tết
quay
quay chung quanh
quay cuồng
quay cóp
quay giáo
quay gót
quay lưng
quay lưng lại
quay lưng lại với đời
quay lưng về hướng
quay lưng với cuộc đời
quay lại
quay lại còn kịp
quay lại nơi canh phòng
quay mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:52:57