请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạ báo
释义
hoạ báo
画报 <以刊登图画和照片为主的期刊或报纸。>
hoạ báo nhi đồng
《儿童画报》
随便看
Cộng hoà Nhân dân Trung hoa
cộng hoà Sát
cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na
cộng hôn
cộng hưởng
cộng hưởng nhọn
cộng hưởng song song
cộng hưởng âm học
cộng hữu
cộng kí sinh
cộng lao
cộng lại
cộng quản
cộng sinh
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
cộng sản nguyên thuỷ
cộng số
cộng sự
cộng thê
cộng thêm
cộng thông
cộng trị
cộng tuyến
cộng tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:29:49