请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạ mi
释义
hoạ mi
画眉 <鸟, 身体棕褐色, 腹部灰白色, 头、后颈和背部有黑褐色斑纹, 有白色的眼圈。叫的声音很好听, 雄鸟好斗。>
鹛 <鸟类的一属, 羽毛多为棕褐色, 嘴尖, 尾巴长。栖息在丛林中, 叫的声音婉转好听。>
随便看
ghép cây
ghép da
ghép lại
ghép lớp
ghép mầm
ghép nhiệt
ghép nhiệt điện
chủ nghĩa duy vật
chủ nghĩa duy vật biện chứng
chủ nghĩa duy vật lịch sử
chủ nghĩa duy vật máy móc
chủ nghĩa dân chủ cấp tiến
chủ nghĩa dân chủ mới
chủ nghĩa dân chủ xã hội
chủ nghĩa dân quyền
chủ nghĩa dân sinh
chủ nghĩa dân tuý
chủ nghĩa dân tộc
chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi
chủ nghĩa dân tộc lớn
chủ nghĩa dân tộc địa phương
chủ nghĩa giáo điều
chủ nghĩa giấy tờ
chủ nghĩa hiện thực
chủ nghĩa hiện thực phê phán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:50:52