请输入您要查询的越南语单词:
单词
gợi tình
释义
gợi tình
动情 <产生爱慕的感情。>
脉脉 ; 眽; 脉 < 默默地用眼神或行动表达情意。>
随便看
tung gạch nhử ngọc
tu nghiệp
tung hoành
tung hoành ngang dọc
tung hoả mù
tung hàng
tung hô
tung lưới
tung ra
tung tin
tung tin nhảm
tung tin vịt
tung toé
tung trào
tung tích
tung tăng
tung độ
tung đội
Tunis
Tunisia
Turkey
Turkmenistan
tu sinh
tu sĩ
tu sỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:51