请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoạn nạn khốn khó
释义
hoạn nạn khốn khó
忧患 <困苦患难。>
随便看
bảo vệ quản lý
bảo vệ quốc pháp
bảo vệ sức khoẻ
bảo vệ thực vật
bảo vệ tiền tệ
bảo vệ trị an
bảo vệ vua
bảo vệ đô thị
bảo với
Bảo Để
bảo đao
bảo điển
bảo điện
bảo đảm
bảo đảm chất lượng
bảo đảm chắc chắn
bảo đảm giá trị tiền gửi
bảo ấn
bả thủ
bả trì
bả vai
bảy
bảy lần bắt bảy lần tha
bảy mươi hai nghề
bảy mồm tám mỏ chõ vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:11:31