请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoảng
释义
hoảng
颠倒 <错乱。>
hoảng vía; tinh thần hoảng loạn.
神魂颠倒。
hoảng vía; tinh thần hoảng loạn.
神魂颠倒。
畏缩 <害怕而不敢向前。>
惊惶; 惊慌; 慌张 <害怕慌张。>
随便看
máy kích
máy kích nâng đường
máy kích thích
máy kích trục xe
máy kế điện
máy la-de
máy liên hợp
máy luyện nhựa
máy luyện nóng
máy ly tâm
máy là
máy là láng
máy làm khuôn
máy làm nguội
máy làm đinh
máy làm ẩm cuống
máy làm ẩm lá
máy lăn
máy lăn đường
máy lạnh
máy lọc
máy lọc dầu
máy lọc dầu xăng
máy lọc sóng
máy lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:41:03