请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 động phòng
释义 động phòng
 洞房 <新婚夫妇的房间。>
 động phòng; chọc phá cô dâu chú rể trong đêm động phòng.
 闹洞房
 động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
 洞房花烛(旧时结婚的景象, 新婚之夜, 洞房里点花烛)。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:54