请输入您要查询的越南语单词:
单词
động thổ
释义
động thổ
动土 <刨地(多用于建筑、安葬等)。>
开锄 <一年中开始锄地。>
破土 <指建筑开始时或埋葬时挖地动工。>
随便看
rào giậu
rào rào
rào thấp
rào trước đón sau
rà rẫm
rày rạy
rá
rác
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tơi
rách tươm
rách việc
rác rưởi
khu nhà ở
khu nhị tỳ
khu phố
khu phố Tàu
khu rừng
khu trưởng
khu trắng
khu trồng cây cảnh
khu trục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:20