请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến điệu
释义
biến điệu
变调 <字和字连起来说, 有时发生字调和单说时不同的现象, 叫做变调。例如普通话语音中两个上声字相连时, 第一个字变成阳平。>
无
调制。
随便看
vị liệu
vị lợi
vị lợi chủ nghĩa
vịm
vị mặt
vịn
vịn cành bẻ
vị ngon
vị ngã
vị ngữ
vịnh
vịnh Ba Tư
vịnh Giao Châu
vịnh ngâm
vịnh Péc-xích
vịnh thơ
vị nhân
vịn vào
vị nể
vị quan
vị sao
vị sư tiếp khách
vịt
vịt bầu
vịt Bắc kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:54:44