请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể dục chuyên ngành
释义
thể dục chuyên ngành
生产操 <根据不同工种的劳动特点和条件编制的一种专门体操。目的在于调整全身活动、消除疲劳和防止肌肉劳损、身体畸形等。>
随便看
chào đời
chà và
chà xát
chày
chày cối
chày gỗ
chày kình
chày máy
chày đá
chà đạp
chà đạp lên cái đẹp
chá
chác
chác tai
chác óc
chái
chái nhà
chái sau
chán
chán bứ
chán chê
chán chường
chán chết
cháng
chán ghét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:41:22