请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể dục chuyên ngành
释义
thể dục chuyên ngành
生产操 <根据不同工种的劳动特点和条件编制的一种专门体操。目的在于调整全身活动、消除疲劳和防止肌肉劳损、身体畸形等。>
随便看
lá phổi
láp nháp
lá rau diếp
lá răng cưa
lá rụng về cội
lá sen
lá sách
lá sả
lát
lát cắt
lá thông
lá thăm
lát nữa
lá trúc
lát sau
Lát-vi-a
lá tỏi
lá tỏi vàng
láu
láu cá
láu lỉnh
láu táu
láu tôm láu cá
láu ăn
lá vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:50