请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể hiện ra ngoài
释义
thể hiện ra ngoài
表面化 <(矛盾等)由隐藏的变成明显的。>
随便看
quần bông dày
quần chúng
quần chúng hoá
quần chẽn
quần chẽn ống
quần cư
quần cộc
quần cụt
quần dài
quầng
quầng mắt
quầng mặt trời
quầng sáng mặt trời
quầng trắng
quần hôn
quần hùng
quần kép
quần liền tất
quần liền đũng
quần là áo lượt
quần lót
quần lạc
quần ma loạn vũ
quần ngựa
quần nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:03