请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nguyên tác
释义 nguyên tác
 繁本 <有多种版本的著作中内容、文字较多的版本; 改写成简本或缩写本所根据的原本。>
 原著 <著作的原本(对译本、缩写本、删节本、改编本而言)。>
 dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
 翻译作品要忠实于原著。
 bản dịch đã giữ được phong cách của nguyên tác.
 译文保持了原作的风格。
 原作 <诗文唱和的最初的一篇。>
 足本 <指书籍没有残缺删削的本子。>
 nguyên tác 'Tam Quốc Diễn Nghĩa'
 大字足本《三国演义》。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:12:47