请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao lớn thô kệch
释义
cao lớn thô kệch
五大三粗 <形容人身体高大粗壮; 魁梧。>
cái anh chàng thanh niên cao lớn thô kệch này, sung sức ghê.
这个五大三粗的青年人, 浑身有使不完的力气。
随便看
ngủ gà ngủ vịt
ngủ gật
ngủ gục
ngủ lang
ngủ li bì
ngủ lơ mơ
ngủ lại
ngủ lại chùa khác
ngủm
ngủ mê
ngủ mơ
ngủn
ngủ nghê
ngủng nghỉnh
ngủ ngoài trời
ngủ ngáy
ngủ nhờ
ngủn ngoẳn
ngủ say
ngủ say mộng đẹp
ngủ say sưa
ngủ sâu
ngủ thiếp
ngủ trưa
ngủ trọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:18:49