请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao lớn thô kệch
释义
cao lớn thô kệch
五大三粗 <形容人身体高大粗壮; 魁梧。>
cái anh chàng thanh niên cao lớn thô kệch này, sung sức ghê.
这个五大三粗的青年人, 浑身有使不完的力气。
随便看
gà tre
gà trống
gà tây
gà tơ
gà tốt
gà tồ
gàu
gàu dai
gàu mo
gàu múc nước
gàu nan
dẫn hoả
dẫn hướng
dẫn khách
dẫn lưu
dẫn lực
dẫn mối
dẫn mối mại dâm
dẫn ngôn
dẫn nhiều tài liệu
dẫn nhiệt
dẫn nước
dẫn nước tưới
dẫn nước tưới ruộng
dẫn nạp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:32:22