请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thỉnh thoảng
释义 thỉnh thoảng
 不时 <时时; 经常不断地。>
 trong rừng sâu, thỉnh thoảng lại nghe tiếng chim đỗ quyên kêu
 在丛林深处, 不时听到布谷鸟的叫声。 间或; 有时 <偶然; 有时候。>
 mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.
 大家聚精会神地听着, 间或有人笑一两声。 间歇 <动作、变化等每隔一定时间停止一会儿。>
 thỉnh thoảng nóng lên.
 间歇热。
 偶尔 <间或; 有时候。>
 anh ấy thường viết tiểu thuyết, thỉnh thoảng thì làm thơ.
 他常常写小说, 偶尔也写写诗。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:50:39