请输入您要查询的越南语单词:
单词
độ tự cảm
释义
độ tự cảm
电感 <电路在如下电流发生变化时能产生电动势的性质。也指利用此性质制成的元件。>
随便看
hư thai
hư thoát
hư thân
hư thực
hư tuyến
hư tâm
hư từ
hư tự
hưu
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu nhàn
hưu quan
hưu san
hưu thích
hưu trí
hư vinh
hư việc nhiều hơn là thành công
hư và thực
hư vô
hư văn
hư vị
hư vọng
hư đốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:29:00