请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao nhã
释义
cao nhã
崇高 <最高的; 最高尚的。>
高洁 <高尚纯洁。>
高尚; 高雅 <有意义的, 不是低级趣味的。>
随便看
được cá quên nơm
được cưng chiều
được cấp từ
được cứu
được cứu sống
được cứu thoát
được cứu trợ
được cứu vớt
được dịp
được giao phó
tình nghi
tình nghĩa thắm thiết
tình nghĩa vợ chồng
tình nguyện làm
tình người
tình nhân
tình như thủ túc
tình phụ
tình quê
tình riêng
tình si
tình sâu
tình sâu mãi mãi
tình sâu nghĩa nặng
tình sử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:20:56