请输入您要查询的越南语单词:
单词
êm dịu
释义
êm dịu
和平 <温和; 不猛烈。>
和谐 <配合得适当和匀称。>
âm điệu êm dịu
音调和谐
bầu không khí êm dịu
和谐的气氛
和悦 <和蔼愉悦。>
平缓 <(心情、声音等)缓和; 平和。>
柔和 ; 软和 ; 软; 柔软 <温和而不强烈。>
những nắng chiều êm dịu.
夕阳发出柔和的光。
giọng nói êm dịu.
软和话儿。
圆润 <饱满而润泽。>
giọng hát êm dịu
圆润的歌喉。
随便看
chỉ cần
chỉ cần có lợi
chỉ danh
chỉ dạy
chỉ dẫn
chỉ dụ
chỉ e
chỉ gai
chỉ giáo
chỉ giáo cho
chỉ gà mắng chó
chỉ huy
chỉ huy trực ban
chỉ huy viên
chỉ huy và chiến sĩ
chỉ huy điều hành
chỉ huyết
chỉ hươu bảo ngựa
chỉ hươu chỉ vượn
chỉ hận một điều
chỉ hồng
chỉ khái
chỉ khâu
chỉ lo
chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của dân và nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:02:24