请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản hồi
释义
phản hồi
反馈 <(信息、反映等)返回。>
thông tin về tình hình tiêu thụ của thị trường không ngừng phản hồi về nhà máy.
市场销售情况的信息不断反馈到工厂。 返回 <回; 回到(原来的地方)。>
随便看
bất túc
bất tất
bất tận
bất tỉnh
bất tỉnh nhân sự
bất tử
bất ý
bất đáo Trường Thành phi hảo hán
bất đảo ông
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất đắc dĩ phải làm
bất đắc kỳ tử
bất đẳng
bất đẳng thức
bất đề kháng
bất định
bất đồ
bất đồng
bất đồng ý kiến
bất động
bất động sản
bất ổn
bấu
bấu chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:07:04