请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản hồi
释义
phản hồi
反馈 <(信息、反映等)返回。>
thông tin về tình hình tiêu thụ của thị trường không ngừng phản hồi về nhà máy.
市场销售情况的信息不断反馈到工厂。 返回 <回; 回到(原来的地方)。>
随便看
diệu vợi
Djibouti
dm
do
doa
doanh
doanh châu
doanh dưỡng
doanh hoàn
doanh hư
doanh lợi
doanh mãn
doanh nghiệp
doanh sinh
doanh số
doanh thu
doanh thu thấp
doanh thương
doanh trại
doanh trại bộ đội
doanh trại ngoài trời
doanh trại quân đội
hương lửa
hương muỗi
hương mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 9:40:57