请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phản hồi
释义 phản hồi
 反馈 <(信息、反映等)返回。>
 thông tin về tình hình tiêu thụ của thị trường không ngừng phản hồi về nhà máy.
 市场销售情况的信息不断反馈到工厂。 返回 <回; 回到(原来的地方)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:07:04