请输入您要查询的越南语单词:
单词
buông tay
释义
buông tay
垂手 <下垂双手。表示很容易得到。>
放手; 撒手; 松手; 摊手 <松开握住物体的手; 放开手。>
anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép mất tiêu.
他一放手, 笔记本就掉了。
anh cầm cho chắc, tôi buông tay ra rồi.
你拿稳, 我撒手了。
vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.
一松手, 钢笔掉在地上了。
随便看
gà tây
gà tơ
gà tốt
gà tồ
gàu
gàu dai
gàu mo
gàu múc nước
gàu nan
dẫn hoả
dẫn hướng
dẫn khách
dẫn lưu
dẫn lực
dẫn mối
dẫn mối mại dâm
dẫn ngôn
dẫn nhiều tài liệu
dẫn nhiệt
dẫn nước
dẫn nước tưới
dẫn nước tưới ruộng
dẫn nạp
dẫn nẻo
dẫn ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:31:46