请输入您要查询的越南语单词:
单词
buôn bán nhỏ
释义
buôn bán nhỏ
贩夫 <旧时指小贩。>
行贩 <(行贩儿)贩卖货物的小商人; 小贩。>
小本经营 <小买卖。>
随便看
cối sắt
cối xay
cối xay dùng sức gió
cối xay gió
cối xay lúa
cối xay thóc
cối đá
cối đá giã gạo bằng sức nước
cối đạp
cố kết
cố làm ra vẻ
cố làm ra vẻ huyền bí
cố lên
cố lý
cố lấy can đảm
cố lắm
cốm
Cốm Lủ
cốm mì khô
Cốm Vòng
cố mà làm
cố mệnh
cốn
cống
Cống Bất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:22