请输入您要查询的越南语单词:
单词
phản động
释义
phản động
反动 <指思想上或行动上维护旧制度。反对进步, 反对革命。>
giai cấp phản động
反动阶级。
tư tưởng phản động
思想反动。 黑 <象征反动。>
bọn phản động; tập đoàn phản động.
黑帮。
黑帮 <指社会上暗中活动的犯罪团伙和其他反动集团或其成员。>
phần tử phản động
黑帮分子。
随便看
cây khoai môn
cây khoai sọ
cây khoai tây
cây khoai từ
cây khoai đao
cây khuynh diệp
cây khóm
cây khô
cây khô gặp mùa xuân
cây khúc khắc
cây khương hoạt
cây khế
cây khế tây
cây khế đường
cây khối
cây khổ sâm
cây khởi
cây khởi liễu
cây kim
cây kim châm
cây kim giao
cây kim ngân
cây kim phượng
cây kinh giới
cây kinh tế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:39