请输入您要查询的越南语单词:
单词
bột mì Thanh Khoa
释义
bột mì Thanh Khoa
糌 <糌粑:青稞麦炒熟后磨成的面。吃时用酥油茶或青稞酒拌和, 捏成小团。是藏族人的主食。>
随便看
nhập vào
nhập vào của công
nhập vào xuất ra
nhập áo quan
nhập đề
nhập định
Nhật
nhật báo
Nhật Bản
nhật chí
nhật dụng
nhật ký
nhật ký hành trình
nhật kỳ
nhật lệnh
Nhật Nhĩ Man
nhật phổ ký
nhật quang
nhật quỹ
nhật thực
nhật thực không toàn phần
nhật thực vòng
nhật trình
nhật tâm
nhật vựng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:23:21