请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phấn chấn
释义 phấn chấn
 勃发 < 焕发; 旺盛。>
 飞扬 <形容精神兴奋得意。>
 踔厉 <精神振奋。>
 tinh thần phấn chấn.
 发扬踔厉(指意气昂扬, 精神奋发)。 抖擞; 奋 <鼓起劲来; 振作。>
 phấn chấn tinh thần
 精神抖擞。
 phấn chấn
 振奋。
 奋发 <精神振作, 情绪高涨。>
 奋激 <兴奋激昂; 激奋。>
 奋勉; 奋起 <振作努力。>
 风发 <原指像风一样迅速, 现多指奋发。>
 tinh thần phấn chấn
 意气风发。
 感奋 <因感动、感激而兴奋或奋发。>
 tin thắng lợi làm mọi người phấn chấn hẳn lên.
 胜利的喜讯使人们感奋不己。 高兴 <愉快而兴奋。>
 激奋 <激动振奋。>
 鼓舞; 焕发; 振 <兴奋; 振作。>
 làm phấn chấn
 令人鼓舞。
 phấn chấn hăng hái
 焕发激情
 phấn chấn; phấn khởi
 振奋。
 làm phấn chấn tinh thần.
 振起精神来。
 nghe nói trận đấu vừa bắt đầu, tinh thần của người xem phấn chấn hẳn lên.
 听说比赛开始, 观众精神一振。 振奋 <(精神)振作奋发。>
 mọi người đều phấn chấn.
 人人振奋。
 phấn chấn tinh thần
 振作精神。
 phấn chấn lên
 振作起来。
 振作 <使精神旺盛, 情绪高涨; 奋发。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:38:48