请输入您要查询的越南语单词:
单词
phấp phới
释义
phấp phới
霏 <飘扬; 飘散。>
漫卷 < (旗帜)随风翻卷。>
招展 <飘动; 摇动(引人注意)。>
cờ đỏ bay phấp phới trong gió.
红旗迎风招展。
随便看
tự lượng sức mình
tự lập
tự lừa dối mình
tự lực
tự lực cánh sinh
tự miếu
tự mâu thuẫn
tự mãn
tự mình
tự mình biết mình
tự mình chấp chính
tự mình hiểu lấy
tự mình hại mình
tự mình không cắn được rốn mình
tự mình làm
tự mình làm lấy
tự mình nghĩ ra
tự mình nêu gương
tự mình phạm pháp
tự mình thực hành
tự mẫu
tự mở ra một con đường
tự nghiệm thấy
tự nghiệp
tự nghĩa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:27:04