请输入您要查询的越南语单词:
单词
cao sơn lưu thuỷ
释义
cao sơn lưu thuỷ
高山流水 <《列子·汤问》:'伯牙善鼓琴, 钟子期善听。伯牙鼓琴, 志在登高山, 钟子期曰:"善哉, 峨峨兮若泰山!"志在流水, 钟子期曰:"善哉, 洋洋兮若江河"'后来用'高山流水'比喻知音或乐曲高妙。>
随便看
độ tinh vi
đột kích
đột ngột
đột nhiên
đột nhiên thay đổi
đột nhập
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột phá vòng vây
độ trong suốt
độ trông thấy được
độ trưng
độ trượt
đột tiến
đột tử
độ tuổi
độ tuổi sinh đẻ
đột vuông
đột xuất
độ tán sắc
độ tạo bọt
độ tỉ lệ
độ từ dư
độ từ hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:42:04