请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mẹ
释义
cây mẹ
母株 <母本:接受花粉、结成子实或采用压条等方法进行繁殖的植株。>
随便看
át-lát
át-mốt-phe
át-xpi-rin
át đi
áy
áy náy
áy náy trong lòng
áy o
â
âm
âm ba
âm binh
âm bên
âm bình
âm bản
âm bật
âm bật hơi
âm bộ
âm bội
âm cao
âm chu miệng
âm chuẩn
âm chướng
âm cung
âm cuối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:40:56