请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mộc hương
释义
cây mộc hương
木香 <落叶灌木, 攀缘茎, 奇数羽状复叶, 小叶卵形, 花白色或黄色, 略有香气。是观赏植物。>
随便看
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Điển
thuỵ điểu
thuỷ
thuỷ binh
thuỷ bộ
thuỷ chiến
thuỷ chung
thuỷ chuẩn
thuỷ cúc
thuỷ cước
thuỷ cảnh
thuỷ cầm
thuỷ diệu
thuỷ dương
thuỷ giới
thuỷ hiểm
thuỷ hoạn
thuỷ hoạt thạch
thuỷ hoả vô tình
thuỷ học
thuỷ kỹ thuật
Thuỷ Li
thuỷ liệu pháp
thuỷ lôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:16:20