请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mộc hương
释义
cây mộc hương
木香 <落叶灌木, 攀缘茎, 奇数羽状复叶, 小叶卵形, 花白色或黄色, 略有香气。是观赏植物。>
随便看
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm trước
hôm xưa
hôm đó
hôm ấy
hôn
hông
hôn gió
hô ngữ
hôn hít
Hô-ni-a-ra
hôn lễ
hôn muội
hôn mê
hôn môi
hôn ngu
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn sự
hôn thú
hôn thư
hôn tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:34:42