请输入您要查询的越南语单词:
单词
mực nước
释义
mực nước
墨汁; 墨汁儿; 墨水; 墨水儿 <用墨加水研成的汁, 也指用黑色颜料加水和少量胶质制成的液体。>
水位; 水情 <江河、湖泊、海洋、水库等水面的高度(一般以某个基准面为标准)。>
水准 <地球各部分的水平面。>
随便看
biết lỗi
biết lỗi tự thú
biết mình biết người
biết mùi
biết mấy
biết mặt
biết nghe lời
biết nghe lời phải
biết người
biết người biết của
biết người biết ta
biết người biết ta, trăm trận không nguy
biết nhìn người
biết nhận lỗi là tốt
biết phục thiện
biết rõ
biết rõ nội tình
biết rõ rằng
biết rộng
biết rộng hiểu nhiều
biết suy xét
biết tay
biết theo thời thế
biết thân
biết thân giữ mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:41:37