请输入您要查询的越南语单词:
单词
mực nước cao nhất
释义
mực nước cao nhất
洪峰 <河流在涨水期间达到最高点的水位。也指涨达最高水位的洪水。>
随便看
cây mắc cỡ
cây mẹ
cây mồng tơi
cây mộc
cây mộc hương
cây mộc lan
cây mộc liên
cây mộc qua
cây mộc tê
cây mộc tặc
cây mỡ
cây mức
cây mừng quân
cây na
cây nam mộc hương
cây nam sâm
cây ngay không sợ chết đứng
cây ngay thì bóng cũng ngay
cây nghiến
cây nghể bà
cây nghệ
cây nguyên hoa
cây nguyệt quế
cây ngành ngạnh
cây ngái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:39:07