请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm ra vẻ
释义
làm ra vẻ
摆样子 <故弄玄虚, 徒有其表。>
充 <冒充。>
làm ra vẻ thành thạo
充行家。
老气横秋 <形容人摆老资格, 自以为了不起的样子。>
装模作样 <故意做作, 装出某种样子给人看。>
装相; 装样子 <(装相儿)装模作样。>
装佯 <假装; 弄虚作假。>
作势 <做出某种姿态。>
làm ra vẻ ta đây; làm bộ làm tịch
装腔作势。
做作 <故意做出某种表情、腔调等。>
随便看
hình chất
hình chụp
hình chụp chung
hình chữ nhật
hình chữ U
hình cong
hình cung
hình cầu
hình cụ
hình danh
hình dung
hình dung từ
hình dáng
hình dáng hoa văn
hình dáng đặc biệt
hình dạng
hình dạng bề mặt trái đất
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 1:39:00